| CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VNECO 9 |
|
|
|
| Tầng trệt C4-C5 Chung cư Chợ Đầm, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
|
|
| BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN |
|
|
|
|
|
| Ngày 30 tháng 6 năm 2025 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
Mã số |
Thuyết minh |
30/06/2025 |
|
01/01/2025 |
| |
|
VND |
VND |
| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
|
|
| TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
100 |
|
15.323.285.221 |
|
11.315.743.980 |
| Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
5.1 |
5.719.523.386 |
|
9.110.310 |
| Tiền |
|
|
111 |
|
5.719.523.386 |
|
9.110.310 |
| Đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
120 |
|
- |
|
- |
| Các khoản phải thu ngắn hạn |
130 |
|
2.341.652.670 |
|
4.078.706.473 |
| Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131 |
5.2 |
35.999.399.453 |
|
36.116.752.624 |
| Trả trước cho người bán ngắn hạn |
132 |
5.3 |
460.615.425 |
|
441.937.760 |
| Phải thu ngắn hạn khác |
|
136 |
5.4 |
2.242.014.518 |
|
3.880.392.815 |
| Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
137 |
5.5 |
(36.360.376.726) |
|
(36.360.376.726) |
| Hàng tồn kho |
|
|
140 |
5.6 |
6.500.679.037 |
|
6.482.068.837 |
| Hàng tồn kho |
|
|
141 |
|
19.128.885.465 |
|
19.110.275.265 |
| Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
149 |
|
(12.628.206.428) |
|
(12.628.206.428) |
| Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
150 |
|
761.430.128 |
|
745.858.360 |
| Thuế GTGT được khấu trừ |
152 |
5.13 |
712.642.761 |
|
697.070.993 |
| Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
153 |
5.13 |
48.787.367 |
|
48.787.367 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
|
|
| TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
200 |
|
8.038.195.998 |
|
8.018.476.086 |
| Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
|
- |
|
- |
| Tài sản cố định |
|
|
220 |
|
1.354.519.125 |
|
1.377.526.713 |
| Tài sản cố định hữu hình |
|
221 |
5.7 |
333.610.034 |
|
356.617.622 |
| Nguyên giá |
|
|
222 |
|
4.970.907.745 |
|
4.970.907.745 |
| Giá trị hao mòn lũy kế |
223 |
|
(4.637.297.711) |
|
(4.614.290.123) |
| Tài sản cố định vô hình |
|
227 |
5.8 |
1.020.909.091 |
|
1.020.909.091 |
| Nguyên giá |
|
|
228 |
|
1.075.909.091 |
|
1.075.909.091 |
| Giá trị hao mòn lũy kế |
229 |
|
(55.000.000) |
|
(55.000.000) |
| Bất động sản đầu tư |
|
|
230 |
|
- |
|
- |
| Tài sản dở dang dài hạn |
|
240 |
|
1.005.000.000 |
|
1.005.000.000 |
| Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
242 |
5.9 |
1.005.000.000 |
|
1.005.000.000 |
| Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
5.10 |
5.635.949.373 |
|
5.635.949.373 |
| Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
252 |
|
5.635.949.373 |
|
5.635.949.373 |
| Tài sản dài hạn khác |
|
|
260 |
|
42.727.500 |
|
- |
| Chi phí trả trước dài hạn |
|
261 |
|
42.727.500 |
|
- |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
270 |
|
23.361.481.219 |
|
19.334.220.066 |
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
|
|
| NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
300 |
|
14.629.109.320 |
|
10.062.069.136 |
| Nợ ngắn hạn |
|
|
310 |
|
14.411.059.320 |
|
9.844.019.136 |
| Phải trả người bán ngắn hạn |
311 |
5.11 |
4.507.603.393 |
|
4.491.877.073 |
| Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
312 |
5.12 |
333.229.631 |
|
2.284.629.631 |
| Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
313 |
5.13 |
271.253.974 |
|
271.253.974 |
| Phải trả người lao động |
|
314 |
|
38.325.512 |
|
201.055.512 |
| Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
315 |
5.14 |
167.598.745 |
|
195.269.978 |
| Phải trả ngắn hạn khác |
|
319 |
5.15.1 |
8.313.928.121 |
|
1.120.813.024 |
| Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
320 |
5.16 |
- |
|
500.000.000 |
| Quỹ khen thưởng và phúc lợi |
322 |
5.17 |
779.119.944 |
|
779.119.944 |
| Nợ dài hạn |
|
|
330 |
|
218.050.000 |
|
218.050.000 |
| Phải trả dài hạn khác |
|
|
337 |
5.15.2 |
218.050.000 |
|
218.050.000 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
|
|
| VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
400 |
|
8.732.371.899 |
|
9.272.150.930 |
| Vốn chủ sở hữu |
|
|
410 |
5.18 |
8.732.371.899 |
|
9.272.150.930 |
| Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411 |
|
125.236.130.000 |
|
125.236.130.000 |
| Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
411a |
|
125.236.130.000 |
|
125.236.130.000 |
| Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
412 |
|
270.000.000 |
|
270.000.000 |
| Vốn khác của chủ sở hữu |
|
414 |
|
579.050.700 |
|
579.050.700 |
| Cổ phiếu quỹ |
|
|
415 |
|
(669.000.000) |
|
(669.000.000) |
| Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
418 |
|
3.381.829.310 |
|
3.381.829.310 |
| Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
420 |
|
1.138.859.449 |
|
1.138.859.449 |
| Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
421 |
|
(121.204.497.560) |
|
(120.664.718.529) |
| LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối năm trước |
421a |
|
(120.664.718.529) |
|
(120.591.423.243) |
| LNST chưa phân phối năm nay |
421b |
|
(539.779.031) |
|
(73.295.286) |
| Nguồn kinh phí và quỹ khác |
430 |
|
- |
|
- |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
440 |
|
23.361.481.219 |
|
19.334.220.066 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Người lập biểu |
|
Kế toán trưởng |
|
|
Giám đốc |
|
|
| |
|
|
|
|
Khánh Hòa, ngày 14 tháng 8 năm 2025 |
| CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VNECO 9 |
|
|
|
| Tầng trệt C4-C5 Chung cư Chợ Đầm, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
|
|
| BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|
|
| Kỳ tài chính 06 tháng kết thúc vào ngày 30 tháng 6 năm 2025 |
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
Mã số |
Thuyết minh |
Từ 01/01/2025 đến 30/06/2025 |
|
Từ 01/01/2024 đến 30/06/2024 |
| |
|
VND |
VND |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
|
- |
|
- |
| Các khoản giảm trừ doanh thu |
02 |
|
- |
|
- |
| Doanh thu thuần |
|
|
10 |
|
- |
|
- |
| Giá vốn hàng bán |
|
|
11 |
|
- |
|
- |
| Lợi nhuận gộp |
|
|
20 |
|
- |
|
- |
| Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
6.1 |
2.587.400 |
|
1.478.027 |
| Chi phí tài chính |
|
|
22 |
6.2 |
1.506.849 |
|
- |
| Trong đó: chi phí lãi vay |
23 |
|
1.506.849 |
|
- |
| Chi phí bán hàng |
|
|
25 |
|
- |
|
- |
| Chi phí quản lý doanh nghiệp |
26 |
6.3 |
540.670.136 |
|
47.157.082 |
| Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
30 |
|
(539.589.585) |
|
(45.679.055) |
| Thu nhập khác |
|
|
31 |
|
- |
|
- |
| Chi phí khác |
|
|
32 |
|
189.446 |
|
10.800 |
| Lợi nhuận khác |
|
|
40 |
|
(189.446) |
|
(10.800) |
| Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
50 |
|
(539.779.031) |
|
(45.689.855) |
| Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
51 |
5.13 |
- |
|
- |
| Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
52 |
|
- |
|
- |
| Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
60 |
|
(539.779.031) |
|
(45.689.855) |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
|
70 |
6.4 |
(45) |
|
(4) |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ĐỖ QUỐC MỸ |
|
VIÊN NGỌC LOAN |
|
|
ĐỖ THANH KHIẾT |
|
|
| Người lập biểu |
|
Kế toán trưởng |
|
|
Giám đốc |
|
|
| |
|
|
|
|
Khánh Hòa, ngày 14 tháng 8 năm 2025 |
| CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG VNECO 9 |
|
|
|
|
| Tầng trệt C4-C5 Chung cư Chợ Đầm, Phường Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
|
|
| BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ |
|
|
|
|
|
| (Theo phương pháp gián tiếp) |
|
|
|
|
|
| Kỳ tài chính 06 tháng kết thúc vào ngày 30 tháng 6 năm 2025 |
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
Mã số |
Thuyết minh |
Từ 01/01/2025 đến 30/06/2025 |
|
Từ 01/01/2024 đến 30/06/2024 |
| |
|
VND |
VND |
| LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH |
|
|
|
|
|
| Lợi nhuận trước thuế |
|
|
01 |
|
(539.779.031) |
|
(45.689.855) |
| Điều chỉnh cho các khoản |
|
|
|
|
|
|
|
| Khấu hao tài sản cố định |
|
|
02 |
5.7;5.8 |
23.007.588 |
|
23.007.588 |
| Các khoản dự phòng/ (hoàn nhập) |
03 |
5.5;5.6 |
- |
|
(180.475.658) |
| (Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư |
|
|
05 |
6.3 |
(2.587.400) |
|
(1.478.027) |
| Chi phí lãi vay |
|
|
06 |
6.2 |
1.506.849 |
|
- |
| Lợi nhuận KD trước những thay đổi vốn lưu động |
08 |
|
(517.851.994) |
|
(204.635.952) |
| (Tăng)/giảm các khoản phải thu |
|
09 |
|
1.721.482.035 |
|
493.029.776 |
| (Tăng)/giảm hàng tồn kho |
|
|
10 |
|
(18.610.200) |
|
- |
| Tăng/ (giảm) các khoản phải trả |
|
11 |
|
5.069.711.417 |
|
(318.353.602) |
| (Tăng)/ giảm chi phí trả trước |
|
12 |
|
(42.727.500) |
|
- |
| Tiền lãi vay đã trả |
|
|
14 |
|
(4.178.082) |
|
- |
| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh |
20 |
|
6.207.825.676 |
|
(29.959.778) |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ |
|
|
|
|
|
| Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia |
27 |
|
2.587.400 |
|
1.478.027 |
| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư |
30 |
|
2.587.400 |
|
1.478.027 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH |
|
|
|
|
|
| Tiền trả nợ gốc vay |
|
|
34 |
5.16 |
(500.000.000) |
|
- |
| Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính |
40 |
|
(500.000.000) |
|
- |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ |
50 |
|
5.710.413.076 |
|
(28.481.751) |
| TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ |
60 |
5.1 |
9.110.310 |
|
197.434.682 |
| Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ |
61 |
|
- |
|
- |
| TIỀN VÀ TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ |
70 |
5.1 |
5.719.523.386 |
|
168.952.931 |
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Người lập biểu |
|
Kế toán trưởng |
|
|
Giám đốc |
|
|
| |
|
|
|
|
Khánh Hòa, ngày 14 tháng 8 năm 2025 |
/uploads/121/v_e9_c_v0712025-_v_i_e_sign.pdf
/uploads/122/v_e9_c_v0712025-_e_n_g_sign.pdf
/uploads/123/b_c_t_c_vneco930.06.2025_v_i_e_sign_nen.pdf
/uploads/124/b_c_t_cvneco930.06.2025_e_n_g_sign_nen.pdf